Có 2 kết quả:
商业计划 shāng yè jì huà ㄕㄤ ㄜˋ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ • 商業計劃 shāng yè jì huà ㄕㄤ ㄜˋ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
shāng yè jì huà ㄕㄤ ㄜˋ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
business plan
Bình luận 0
shāng yè jì huà ㄕㄤ ㄜˋ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
business plan
Bình luận 0